Bảng xếp hạng La_Liga_2004-05

2004–05 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Barcelona (C)3825947329+4484Vòng đấu bảng UEFA Champions League 2005–06
2 Real Madrid3825587132+3980
3Villarreal38181196937+3265Vòng sơ loại thứ ba UEFA Champions League 2005–06
4Betis38161486250+1262
5Espanyol381710115446+861Vòng thứ nhất UEFA Cup 2005–06
6Sevilla38179124441+360
7Valencia38141685439+1558Vòng baUEFA Intertoto Cup 2005
8Deportivo La Coruña381215114650−451Vòng haiUEFA Intertoto Cup 2005
DEP: 8 pts
ATH: 4 pts → ATH 1–0 MLG
MLG: 4 pts → MLG 1–0 ATH
9Athletic Bilbao38149155954+551
10Málaga38156174048−851
11Atlético Madrid381311144034+650ATM 1–1 ZAR
ZAR 0–0 ATM
12Zaragoza38148165257−550
13Getafe381211153846−847RSO 1–1 GET
GET 2–0 RSO
14Real Sociedad38138174756−947
15Osasuna381210164665−1946Vòng thứ nhất UEFA Cup 2005–06 1
16Racing Santander38128184158−1744
17Mallorca38109194263−2139
18Levante (R)38910193958−1937Xuống chơi tại Segunda División
19Numancia (R)38611213061−3129
20Albacete (R)38610223356−2328

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Betis, đội vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 2004–05, được giành quyền tham dự UEFA Champions League 2005–06, đội thua cuộc trong trận chung kết Osasuna được nhận 1 suất tham dự Vòng thứ nhất UEFA Cup 2005–06.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.